Phiên âm : shì cháo.
Hán Việt : thị triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子臨朝聽政。《禮記.曾子問》:「諸侯相見, 必告于禰, 朝服而出視朝。」宋.無名氏《梅妃傳》:「夜來何人侍陛下寢, 歡醉至於日出不視朝?」