VN520


              

視朝

Phiên âm : shì cháo.

Hán Việt : thị triêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天子臨朝聽政。《禮記.曾子問》:「諸侯相見, 必告于禰, 朝服而出視朝。」宋.無名氏《梅妃傳》:「夜來何人侍陛下寢, 歡醉至於日出不視朝?」


Xem tất cả...