Phiên âm : shì rú kòu chóu.
Hán Việt : thị như khấu thù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
視之如敵寇仇人一般。語本《孟子.離婁下》:「君之視臣如土芥, 則臣視君如寇讎。」如:「他對於諂媚阿諛的人, 視如寇讎。」