Phiên âm : shì tú.
Hán Việt : thị đồ .
Thuần Việt : đồ thị hình chiếu; hình chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ thị hình chiếu; hình chiếu. 根據物體的正投影繪出的圖形.