Phiên âm : shì lì.
Hán Việt : thị lực .
Thuần Việt : thị lực; sức nhìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị lực; sức nhìn. 在一定距離內眼睛辨別物體形象的能力.