Phiên âm : tán ēn.
Hán Việt : đàm ân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣布恩澤。《舊唐書.卷一四二.王武俊傳》:「順陽和而布澤, 因雷雨以覃恩。」