VN520


              

覃恩

Phiên âm : tán ēn.

Hán Việt : đàm ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣布恩澤。《舊唐書.卷一四二.王武俊傳》:「順陽和而布澤, 因雷雨以覃恩。」