Phiên âm : xī gōng.
Hán Việt : tây cung.
Thuần Việt : tây cung; cung phía tây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tây cung; cung phía tây位于西方的宫室国君的嫔妃biệt cung别宫,媵妾居住的地方