VN520


              

西子捧心

Phiên âm : xī zǐ pěng xīn.

Hán Việt : tây tử phủng tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻別具風姿或病困愁苦之態。參見「西施捧心」條。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「西子捧心, 愈見增妍。醜婦效顰, 弄巧反拙。」


Xem tất cả...