VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
襪帶
Phiên âm :
wà dài.
Hán Việt :
miệt đái.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
繫襪所用的帶子。
襪線 (wà xiàn) : miệt tuyến
襪套 (wà tào) : bao bít tất
襪子 (wà zi) : bít tất; tất; vớ
襪筒 (wà tǒng) : cổ bít tất
襪船 (wà chuán) : bít tất không cổ
襪帶 (wà dài) : miệt đái