Phiên âm : xiè chén.
Hán Việt : tiết thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親近得寵的臣子。《禮記.檀弓下》:「爾飲調何也, 曰調也, 君之褻臣也。」