Phiên âm : lǚ liè.
Hán Việt : lũ liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣服破敗的樣子。漢.揚雄《方言》卷三:「南楚凡人貧、衣被醜弊, 謂之須捷, 或謂之褸裂, 或謂之襤褸。」