VN520


              

褸裂

Phiên âm : lǚ liè.

Hán Việt : lũ liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣服破敗的樣子。漢.揚雄《方言》卷三:「南楚凡人貧、衣被醜弊, 謂之須捷, 或謂之褸裂, 或謂之襤褸。」