VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
褶皺
Phiên âm :
zhě zhòu.
Hán Việt :
điệp trứu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
滿臉褶皺
褶子 (zhě zi) : điệp tử
褶曲 (zhé qū) : điệp khúc
褶皱 (zhě zhòu) : nếp uốn; nếp gãy
褶皺帶 (zhé zhòu dài) : điệp trứu đái
褶皺 (zhě zhòu) : điệp trứu
褶曲山脈 (zhé qū shān mài) : điệp khúc san mạch
褶裥裙 (zhě jiǎn qún) : Váy xếp nếp
褶内盒机 (zhě nèi hé jī) : máy xếp hộp
褶裙 (zhé qún) : điệp quần