Phiên âm : zhě zhòu.
Hán Việt : điệp trứu.
Thuần Việt : nếp uốn; nếp gãy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nếp uốn; nếp gãy (của vỏ trái đất)由于地壳运动,岩层受到压力而形成的连续弯曲的构造形式皱纹满脸褶皱mǎnliǎn zhézhòumặt đầy nếp nhăn