VN520


              

褶皱

Phiên âm : zhě zhòu.

Hán Việt : điệp trứu.

Thuần Việt : nếp uốn; nếp gãy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nếp uốn; nếp gãy (của vỏ trái đất)
由于地壳运动,岩层受到压力而形成的连续弯曲的构造形式
皱纹
满脸褶皱
mǎnliǎn zhézhòu
mặt đầy nếp nhăn