Phiên âm : chǐ zhí.
Hán Việt : sỉ chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 免職, 奪職, 革職, .
Trái nghĩa : , .
革職、免職。如:「他因挪用公款, 遭褫職處分。」