Phiên âm : chǐ duó.
Hán Việt : sỉ đoạt.
Thuần Việt : tước; tước đoạt; cách chức; lấy đi của ai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tước; tước đoạt; cách chức; lấy đi của ai (thường dùng trong pháp lệnh)剥夺(旧多用于法令)