Phiên âm : chǔ yī.
Hán Việt : trữ y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棉衣。宋.朱弁〈送春〉詩:「風煙節物眼中稀, 三月人猶戀褚衣。」