VN520


              

褚衣

Phiên âm : chǔ yī.

Hán Việt : trữ y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棉衣。宋.朱弁〈送春〉詩:「風煙節物眼中稀, 三月人猶戀褚衣。」