Phiên âm : jū mǎ jīn niú.
Hán Việt : cư mã khâm ngưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裾、襟, 泛指衣服。裾馬襟牛指馬牛穿上人的衣服。比喻沒有頭腦和無知的人。明.高濂《玉簪記》第二一齣:「我若做浪蝶遊蜂, 老天呵, 須教是裾馬襟牛。」也作「襟裾馬牛」。