Phiên âm : péi lái jí wǔ sī èr shì.
Hán Việt : bùi lai cát ngũ tư nhị thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
PelagiusⅡ人名。(?~西元590)羅馬教皇, 為哥德人後裔;繼本篤(Bendictus)一世之後即位, 在位時對倫巴底(Lombard)族的入侵費盡心血排拒, 後又造成東、西教會之間的裂痕加深。