VN520


              

裴回

Phiên âm : péi huí.

Hán Việt : bùi hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來回走動。《史記.卷九.呂太后本紀》:「呂產不知呂祿已去北軍, 迺入未央宮欲為亂, 殿門弗得入, 裴回往來。」也作「徘徊」。


Xem tất cả...