Phiên âm : péi huí.
Hán Việt : bùi hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來回走動。《史記.卷九.呂太后本紀》:「呂產不知呂祿已去北軍, 迺入未央宮欲為亂, 殿門弗得入, 裴回往來。」也作「徘徊」。