Phiên âm : cháng yī.
Hán Việt : thường y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣裳。《詩經.齊風.東方未明》:「東方未晞, 顛倒裳衣。」《文選.古詩十九首.明月何皎皎》:「引領還入房, 淚下沾裳衣。」