VN520


              

裔夷

Phiên âm : yì yí.

Hán Việt : duệ di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊遠地方的夷人。《左傳.定公十年》:「而裔夷之俘, 以兵亂之。」