Phiên âm : cái jūn.
Hán Việt : tài quân .
Thuần Việt : giải trừ quân bị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 擴軍, .
giải trừ quân bị (cắt giảm nhân viên vũ trang và trang bị quân sự). 裁減武裝人員和軍事裝備.