Phiên âm : cái yī chǐ.
Hán Việt : tài y xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日常用的尺, 可作為裁製衣服的量尺, 故稱為「裁衣尺」。也稱為「裁尺」。