Phiên âm : cái féng.
Hán Việt : tài phùng.
Thuần Việt : may; may vá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
may; may vá剪裁缝制(衣服)sūi shì bùshān bùkù,dàn cáiféng détǐ.tuy là quần vải áo vải, nhưng may rất khéo.