Phiên âm : cái sǔn.
Hán Việt : tài tổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
減少。《大宋宣和遺事.貞集》:「祖宗上供, 自有常數, 後緣歲增, 不勝其弊, 當裁損以舒民力。」