Phiên âm : cái duó.
Hán Việt : tài đoạt.
Thuần Việt : xem xét quyết định; phân xử; xét định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem xét quyết định; phân xử; xét định考虑决定cǐshì rúhé chùzhì,kěnqǐng cáiduó.chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.