VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裁剪
Phiên âm :
cái jiǎn.
Hán Việt :
tài tiễn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
裁剪技術.
裁員 (cái yuán) : giảm biên chế; cắt giảm nhân sự
裁定 (cái dìng) : tài định
裁處 (cái chǔ) : tài xử
裁断针车组 (cái duàn zhēn chē zǔ) : tổ tài quản may khâu
裁斷 (cái duàn) : tài đoạn
裁判椅 (cái pàn yǐ) : Ghế trọng tài
裁处 (cái chǔ) : xét xử
裁向切割 (cái xiàng qiē gē) : hướng chặt liệu
裁判长 (cái pàn zhǎng) : Tổng trọng tài
裁撤 (cái chè) : tài triệt
裁减 (cái jiǎn) : cắt giảm; giảm; giảm bớt; giải trừ
裁判 (cái pàn) : tài phán
裁军 (cái jūn) : giải trừ quân bị
裁夺 (cái duó) : xem xét quyết định; phân xử; xét định
裁奪 (cái duó) : tài đoạt
裁决 (cái jué) : cân nhắc quyết định; xem xét quyết định
Xem tất cả...