Phiên âm : cái jiǎn.
Hán Việt : tài giảm.
Thuần Việt : cắt giảm; giảm; giảm bớt; giải trừ .
cắt giảm; giảm; giảm bớt; giải trừ (cơ cấu, nhân viên, trang bị...)
削减(机构人员装备等)
cáijiǎn jūnbèi.
giải trừ quân bị; giảm bớt quân số
裁减开支.
cáijiǎn kāizhī.
giảm bớt chi tiêu