Phiên âm : cái bìng.
Hán Việt : tài tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裁撤合併。例為精簡人事, 市府各單位即將大幅裁併。通常指機關、單位的裁撤合併。