Phiên âm : mào guǎng.
Hán Việt : mậu quảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
袤, 南北。廣, 東西。袤廣形容寬闊廣大。《文選.鮑照.蕪城賦》:「格高五嶽, 袤廣三墳。」