Phiên âm : zhěn yī.
Hán Việt : chẩn y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畫有黼黻絺繡的衣服。《孟子.盡心下》:「及其為天子也, 被袗衣鼓琴, 二女果, 若固有之。」