VN520


              

袗衣

Phiên âm : zhěn yī.

Hán Việt : chẩn y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畫有黼黻絺繡的衣服。《孟子.盡心下》:「及其為天子也, 被袗衣鼓琴, 二女果, 若固有之。」