VN520


              

袅袅

Phiên âm : niǎoniǎo.

Hán Việt : niểu niểu.

Thuần Việt : lượn lờ; vấn vít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượn lờ; vấn vít
形容烟气缭绕上升
chūiyānniǎoniǎo.
khói bếp lượn lờ.
袅袅腾腾的烟雾.
niǎoniǎo téngténg de yānwù.
sương khói bay lượn lờ.
phất phơ; tha thướt
形容细长柔软的东西随风摆动
垂杨袅袅.
chúiyáng niǎoniǎo.
liễu rủ phất phơ.
du dương; réo r