VN520


              

袅娜

Phiên âm : niǎonuó.

Hán Việt : niểu na.

Thuần Việt : Ghi chú: .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ghi chú: (旧读niǎonuǒ)
形容草木柔软细长
春风吹着袅娜的柳丝.
chūnfēng chuīzhe niǎonà de liǔsī.
gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
thướt tha; dịu dàng
形容女子姿态优美