Phiên âm : rèn xí.
Hán Việt : nhẫm tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡臥的地方。《莊子.達生》:「衽席之上, 飲食之間, 而不知為之戒者, 過也。」《三國演義》第四三回:「拯民於水火之中, 措天下於衽席之上。」