VN520


              

衮衮

Phiên âm : gǔngǔn.

Hán Việt : cổn cổn.

Thuần Việt : liên tục; lũ lượt; nườm nượp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên tục; lũ lượt; nườm nượp
连续不断;众多