Phiên âm : qú shì zhī wèn.
Hán Việt : cù thất chi vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衢室, 聽政之所。衢室之問指在聽政之處詢問民意。《管子.桓公問》:「黃帝立明臺之議者, 上觀於賢也;堯有衢室之問者, 下聽於人也。」