Phiên âm : wèi hù.
Hán Việt : vệ hộ .
Thuần Việt : hộ vệ; bảo vệ; giữ gìn.
Đồng nghĩa : 戍衛, .
Trái nghĩa : , .
hộ vệ; bảo vệ; giữ gìn. 捍衛保護.