VN520


              

衛生工程

Phiên âm : wèi shēng gōng chéng.

Hán Việt : vệ sanh công trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以控制人類的物質環境, 促進個人身心乃至社會全體健康為目的的工程。


Xem tất cả...