Phiên âm : róng yuán.
Hán Việt : vinh nguyên .
Thuần Việt : cá cóc; sa giông; kỳ nhông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá cóc; sa giông; kỳ nhông. 兩棲動物, 形狀像蜥蜴, 頭扁, 表皮粗糙, 背面黑色, 腹面紅黃色, 四肢短, 尾側扁. 生活在水中, 卵生. 幼體形狀像蝌蚪. 吃小動物.