VN520


              

蠆芥

Phiên âm : chài jiè.

Hán Việt : sái giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刺鯁。比喻心胸有所梗塞。《文選.張衡.西京賦》:「睚眥蠆芥, 屍僵路隅。」