Phiên âm : chài jiè.
Hán Việt : sái giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刺鯁。比喻心胸有所梗塞。《文選.張衡.西京賦》:「睚眥蠆芥, 屍僵路隅。」