Phiên âm : chēng zi.
Hán Việt : sanh tử.
Thuần Việt : con trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con trai. 軟體動物, 介殼兩扇, 形狀狹而長. 生活在近岸的海水里. 肉可以吃.