Phiên âm : péng huá.
Hán Việt : bành 螖.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種蟹。節肢動物門甲殼綱, 體較蟛蜞小。也稱為「彭螖」、「彭越」。