Phiên âm : mǎng páo.
Hán Việt : mãng bào .
Thuần Việt : áo mãng bào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo mãng bào (lễ phục của quan lại thời nhà Thanh, Trung Quốc). 明清時大臣所穿的禮服, 上面繡有金黃色的蟒.