Phiên âm : mǎng shé.
Hán Việt : mãng xà.
Thuần Việt : con trăn; mãng xà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con trăn; mãng xà. 無毒的大蛇, 體長可達6米, 頭部長, 口大, 舌的尖端有分叉, 背部黑褐色, 有暗色斑點, 腹部白色, 多生活在熱帶近水的森林里, 捕食小禽獸. 也叫蚺蛇.