VN520


              

蟋蜴

Phiên âm : xī yì.

Hán Việt : tất dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刀柄的裝飾。形似獸類, 鬼頭。明.陸容《菽園雜記》卷二:「饕餮, 性好水, 故立橋頭, 蟋蜴, 形似獸, 鬼頭, 性好腥, 故用於刀柄上。」