VN520


              

螳臂當車

Phiên âm : táng bì dāng chē.

Hán Việt : đường tí đương xa.

Thuần Việt : châu chấu đá xe; trứng chọi với đá.

Đồng nghĩa : 以卵擊石, 自不量力, 夸父逐日, 蚍蜉撼樹, .

Trái nghĩa : 泰山壓卵, 量力而行, .

châu chấu đá xe; trứng chọi với đá. 螳螂舉起前腿想擋住車子前進. 比喻不估計自己的力量, 去做辦不到的事情, 必然招致失敗(語出《莊子·人間世》:"汝不知夫螳螂乎, 怒其臂以當車轍, 不知其不勝任也"). 也 說螳臂擋車.