Phiên âm : táng tiáo.
Hán Việt : đường điêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種蟬。昆蟲綱, 節肢動物。體型瘦小, 背青綠色, 頭有斑紋, 喜鳴, 發聲輕脆圓潤。《爾雅.釋蟲》宋.邢昺.疏:「螗蜩俗呼胡蟬, 似蟬而小, 鳴聲清亮者也。」