VN520


              

蝶衣

Phiên âm : dié yī.

Hán Việt : điệp y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蝴蝶的翅膀。宋.張耒〈夏日〉詩三首之一:「蝶衣晒粉花枝午, 蛛網添絲屋角晴。」也作「蝶翎」、「蝶翅」。