Phiên âm : dié yī.
Hán Việt : điệp y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蝴蝶的翅膀。宋.張耒〈夏日〉詩三首之一:「蝶衣晒粉花枝午, 蛛網添絲屋角晴。」也作「蝶翎」、「蝶翅」。