Phiên âm : wǎn shàn.
Hán Việt : uyển thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.蚯蚓的別名。參見「蚯蚓」條。2.盤屈的樣子。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「虯龍騰驤以蜿蟺, 頷若動而躨跜。」唐.韓愈〈送廖道士序〉:「必蜿蟺扶輿, 磅礴而鬱積。」