VN520


              

蜿蜒

Phiên âm : wān yán.

Hán Việt : uyển diên .

Thuần Việt : trườn; bò .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 筆直, .

1. trườn; bò (rắn). 蛇類爬行的樣子.