VN520


              

蜼彝

Phiên âm : lěi yí.

Hán Việt : 蜼 di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種彝器。刻飾有蜼形的器具, 古代多用於祭祀。《周禮.春官.司尊彝》:「凡四時之間祀, 追享朝享, 祼用虎彝、蜼彝, 皆有舟。」